Phiên âm : shū yíng wú dìng, bào yìng fēn míng.
Hán Việt : thâu doanh vô định, báo ứng phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)輸贏雖然不一定, 報應卻是確實明白的。元.無名氏《陳州糶米》第一折:「雖然是輸贏輸贏無定;也須知報應報應分明。」